Có 2 kết quả:
敎育 jiào yù ㄐㄧㄠˋ ㄩˋ • 教育 jiào yù ㄐㄧㄠˋ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
giáo dục, dạy dỗ
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giáo dục, dạy dỗ
Từ điển Trung-Anh
(1) to educate
(2) to teach
(3) education
(2) to teach
(3) education
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0